TT | Mã DVKT | Tên Dịch vụ Kỹ thuật theo TT23 | Đơn vị tính | Giá do Quỹ BHYT TT | Giá không do Quỹ BHYT TT |
1
| 04.1898 | Khám Lao |
Lần
|
39.800
|
39.800
|
2
| 15.1898 | Khám Tai mũi họng |
Lần
|
39.800
|
39.800
|
3
| 10.1898 | Khám Ngoại |
Lần
|
39.800
|
39.800
|
4
| 13.1898 | Khám Phụ sản |
Lần
|
39.800
|
39.800
|
5
| 16.1898 | Khám Răng hàm mặt |
Lần
|
39.800
|
39.800
|
6
| 04.1898 | Khám Mắt |
Lần
|
39.800
|
39.800
|
7
| 03.1898 | Khám Nhi |
Lần
|
39.800
|
39.800
|
8
| 02.1898 | Khám Nội |
Lần
|
39.800
|
39.800
|
9
| 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng |
Lần
|
39.800
|
39.800
|
10
| 05.1898 | Khám Da liễu |
Lần
|
39.800
|
39.800
|
11
| 08.1898 | Khám YHCT |
Lần
|
39.800
|
39.800
|
12
| K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày
|
245.000
|
245.000
|
13
| K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày
|
364.400
|
364.400
|
14
| K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày
|
272.200
|
272.200
|
15
| K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày
|
272.200
|
272.200
|
16
| K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày
|
241.300
|
241.300
|
17
| K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày
|
241.300
|
241.300
|
18
| K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày
|
202.300
|
202.300
|
19
| K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày
|
202.300
|
202.300
|
20
| K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
Ngày
|
245.000
|
245.000
|
21
| K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày
|
169.200
|
169.200
|
22
| K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày
|
211.000
|
211.000
|
23
| K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
ngày
|
211.000
|
211.000
|
24
| K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày
|
211.000
|
211.000
|
25
| 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần
|
39.900
|
39.900
|
26
| 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
Lần
|
685.500
|
685.500
|
27
| 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần
|
532.400
|
532.400
|
28
| 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Lần
|
532.400
|
532.400
|
29
| 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Lần
|
40.300
|
40.300
|
30
| 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Lần
|
14.100
|
14.100
|
1 - 30 trong tổng số 1574Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |