TT | Mã DVKT | Tên Dịch vụ Kỹ thuật | Đơn vị tính | Giá BH | Giá thu phí |
1
| 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần
|
32.800
|
32.800
|
2
| 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Lần
|
653.000
|
653.000
|
3
| 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần
|
459.000
|
459.000
|
4
| 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Lần
|
459.000
|
459.000
|
5
| 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Lần
|
32.900
|
32.900
|
6
| 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Lần
|
11.100
|
11.100
|
7
| 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Lần
|
11.100
|
11.100
|
8
| 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
Lần
|
317.000
|
317.000
|
9
| 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần
|
216.000
|
216.000
|
10
| 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản |
Lần
|
568.000
|
568.000
|
11
| 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu |
Lần
|
719.000
|
719.000
|
12
| 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Lần
|
719.000
|
719.000
|
13
| 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy |
Lần
|
719.000
|
719.000
|
14
| 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Lần
|
719.000
|
719.000
|
15
| 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Lần
|
57.600
|
57.600
|
16
| 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản |
Lần
|
568.000
|
568.000
|
17
| 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản |
Lần
|
247.000
|
247.000
|
18
| 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp |
Lần
|
30.100
|
30.100
|
19
| 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần
|
20.400
|
20.400
|
20
| 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần
|
20.400
|
20.400
|
21
| 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần
|
143.000
|
143.000
|
22
| 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Lần
|
559.000
|
559.000
|
23
| 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
Lần
|
559.000
|
559.000
|
24
| 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Lần
|
559.000
|
559.000
|
25
| 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
Lần
|
559.000
|
559.000
|
26
| 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
Lần
|
559.000
|
559.000
|
27
| 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
Lần
|
559.000
|
559.000
|
28
| 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
Lần
|
559.000
|
559.000
|
29
| 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
Lần
|
559.000
|
559.000
|
30
| 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
lần
|
559.000
|
559.000
|
1 - 30 trong tổng số 1549Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |