TT | Mã DVKT | Tên Dịch vụ Kỹ thuật | Đơn vị tính | Giá BH | Giá thu phí |
1
| K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
ngày
|
171.600
|
171.600
|
2
| K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày
|
198.000
|
198.000
|
3
| K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày
|
138.600
|
138.600
|
4
| K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
Ngày
|
198.000
|
198.000
|
5
| K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày
|
225.200
|
225.200
|
6
| K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày
|
199.600
|
199.600
|
7
| K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày
|
168.100
|
168.100
|
8
| K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày
|
171.600
|
171.600
|
9
| K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày
|
225.200
|
225.200
|
10
| K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày
|
199.600
|
199.600
|
11
| K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày
|
168.100
|
168.100
|
12
| 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần
|
35.400
|
35.400
|
13
| 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Lần
|
664.000
|
664.000
|
14
| 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần
|
485.000
|
485.000
|
15
| 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Lần
|
485.000
|
485.000
|
16
| 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Lần
|
35.600
|
35.600
|
17
| 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Lần
|
12.200
|
12.200
|
18
| 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Lần
|
12.200
|
12.200
|
19
| 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
Lần
|
337.000
|
337.000
|
20
| 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần
|
227.000
|
227.000
|
21
| 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản |
Lần
|
579.000
|
579.000
|
22
| 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu |
Lần
|
734.000
|
734.000
|
23
| 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Lần
|
734.000
|
734.000
|
24
| 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy |
Lần
|
734.000
|
734.000
|
25
| 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Lần
|
734.000
|
734.000
|
26
| 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Lần
|
60.000
|
60.000
|
27
| 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản |
Lần
|
579.000
|
579.000
|
28
| 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản |
Lần
|
253.000
|
253.000
|
29
| 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp |
Lần
|
31.100
|
31.100
|
30
| 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần
|
23.000
|
23.000
|
1 - 30 trong tổng số 1705Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |