TT | Tên dịch vụ | ĐVT | Đơn giá |
1
| GCFLU-prejilledsyringeinj (Cúm) |
liều
|
213.000
|
2
| Huyết thanh kháng dại (SAR) |
liều
|
402.000
|
3
| SAT |
liều
|
49.000
|
4
| Vacxin Dại ( Abhayrab - ID ) - Ấn Độ |
liều
|
121.000
|
5
| Vacxin Dại ( Abhayrab - IM ) - Ấn Độ |
liều
|
207.000
|
6
| Vacxin Dại (Indirab - ID) - Ấn Độ |
liều
|
110.000
|
7
| Vacxin Dại (Indirab - IM) - Ấn Độ |
liều
|
190.000
|
8
| Vacxin Dại (Verorab - ID) - Pháp |
liều
|
140.000
|
9
| Vacxin Dại (Verorab - IM) - Pháp |
liều
|
295.000
|
10
| Vacxin Dại SPEEDA |
liều
|
193.000
|
11
| Vacxin Rotavin-M1 (phòng bệnh tiêu chãy) |
liều
|
417.000
|
12
| Vacxin Sởi-Quai bị-Rubella (MMR II) Mỹ |
liều
|
207.000
|
13
| Vacxin Thủy đậu (Varivax 0.5ml) - Mỹ |
liều
|
830.000
|
14
| Vacxin Ung thư cổ tử cung (Gardasil) - Mỹ |
liều
|
1.731.000
|
15
| Vacxin Viêm gan B (Engerix-B 10mcg) - Bỉ |
liều
|
101.000
|
16
| Vacxin Viêm gan B (Engerix-B 20mcg) - Bỉ |
liều
|
152.000
|
17
| Vacxin Viêm Gan B (EuvaxB 10MCG) - Hàn Quốc |
liều
|
65.000
|
18
| Vacxin Viêm Gan B (Heberbiovac 10mcg) Cuba |
liều
|
74.000
|
19
| Vacxin Viêm Gan B (Heberbiovac 20mcg) Cuba |
liều
|
96.000
|
20
| Vacxin Viêm gan B (Hephavax-Gene 10mcg) - Hàn Quốc |
liều
|
70.000
|
21
| Vacxin Viêm gan B (Hephavax-Gene 20mcg) - Hàn Quốc |
liều
|
110.000
|
22
| Vacxin Viêm Gan B(Euvax B 20MCG) - Hàn Quốc |
liều
|
115.000
|
23
| Vacxin Viêm não Nhật Bản B (Jevac-vx VNNB) - Việt Nam |
liều
|
75.000
|
24
| VAT - Việt Nam |
liều
|
36.000
|
25
| VNMC A-C (Menigococcal A+C) - Pháp |
liều
|
150.000
|
26
| VNMC B-C (Mengoc-BC) - Cu Ba |
liều
|
200.000
|
1 - 26 trong tổng số 26Số dòng hiển thị: <<<1>>> |